100 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG CHO NGƯỜI MỚI

Nếu bạn đang chuẩn bị cho hành trình du học, du lịch hay làm việc tại Trung Quốc, việc nắm được những từ vựng cơ bản là điều vô cùng cần thiết. Tiếng Trung là một trong những ngôn ngữ có lượng người sử dụng nhiều nhất thế giới, và để bắt đầu một cách dễ dàng, bạn cần học những từ phổ biến, có tần suất sử dụng cao trong đời sống hằng ngày.

Trong bài viết này, HLI Shop sẽ giới thiệu đến bạn 100 từ vựng tiếng Trung cơ bản nhất dành cho người mới, chia theo nhóm chủ đề giúp bạn dễ nhớ, dễ học và dễ áp dụng. Bên cạnh đó, bạn sẽ biết thêm một số mẹo học từ vựng hiệu quả, cũng như lời khuyên để ứng dụng vào thực tế trong môi trường sống tại Trung Quốc.


1. Nhóm từ vựng chào hỏi và giao tiếp cơ bản

Tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
Xin chào你好nǐ hǎo
Chào buổi sáng早上好zǎo shàng hǎo
Chào buổi tối晚上好wǎn shàng hǎo
Tạm biệt再见zài jiàn
Cảm ơn谢谢xiè xiè
Không có gì不客气bú kè qì
Xin lỗi对不起duì bù qǐ
Không sao没关系méi guān xì
Vâng是的shì de
Không不是bú shì

2. Nhóm từ vựng về con người & quan hệ

Tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
Tôi
Bạn
Anh ấy
Cô ấy
Chúng tôi我们wǒ men
Bạn bè朋友péng yǒu
Gia đình家庭jiā tíng
Bố爸爸bà ba
Mẹ妈妈mā ma
Con cái孩子hái zi

3. Nhóm từ vựng về đồ dùng học tập và công nghệ

Tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
Sáchshū
Bút
Máy tính电脑diàn nǎo
Điện thoại手机shǒu jī
Ổ cắm điện插座chā zuò
Ổ cắm chuyển đổi转换插头zhuǎn huàn chā tóu
Sạc dự phòng移动电源yí dòng diàn yuán
Máy in打印机dǎ yìn jī
Tai nghe耳机ěr jī
Chuột máy tính鼠标shǔ biāo

Gợi ý: Nếu bạn chuẩn bị sang Trung Quốc du học, đừng quên trang bị ổ cắm chuyển đổi phù hợp với chuẩn điện Trung Quốc – sản phẩm đang có sẵn tại HLI Shop – https://hli.vn/, nơi chuyên cung cấp ổ cắm đi du học với chất lượng đảm bảo, bảo hành rõ ràng và giá thành hợp lý.


4. Nhóm từ vựng về địa điểm

Tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
Trường học学校xué xiào
Ký túc xá宿舍sù shè
Căn tin食堂shí táng
Hiệu sách书店shū diàn
Siêu thị超市chāo shì
Bệnh viện医院yī yuàn
Ngân hàng银行yín háng
Nhà hàng餐厅cān tīng
Sân bay机场jī chǎng
Ga tàu火车站huǒ chē zhàn

5. Nhóm từ vựng về thời gian

Tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
Hôm nay今天jīn tiān
Hôm qua昨天zuó tiān
Ngày mai明天míng tiān
Buổi sáng上午shàng wǔ
Buổi chiều下午xià wǔ
Buổi tối晚上wǎn shàng
Giờdiǎn
Phút分钟fēn zhōng
Giâymiǎo
Tuần星期xīng qī

6. Nhóm từ vựng về ăn uống

Tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
Cơm米饭mǐ fàn
面条miàn tiáo
Nướcshuǐ
Tràchá
Thịtròu
Trứng鸡蛋jī dàn
Rau蔬菜shū cài
Trái cây水果shuǐ guǒ
Muốiyán

7. Nhóm từ vựng về cảm xúc & phản ứng

Tiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
Vui vẻ高兴gāo xìng
Buồn难过nán guò
Giận dữ生气shēng qì
Lo lắng担心dān xīn
Mệt mỏilèi
Ngạc nhiên惊讶jīng yà
Bình tĩnh冷静lěng jìng
Hài lòng满意mǎn yì
Ghét讨厌tǎo yàn
Thích喜欢xǐ huān

8. Một số mẹo học từ vựng hiệu quả

  • Chia nhỏ thành chủ đề: Học từ vựng theo nhóm như bài viết này giúp bạn ghi nhớ dễ hơn.
  • Dùng app học tiếng Trung: Bạn có thể sử dụng Pleco, Skritter, hoặc HelloChinese để luyện từ vựng.
  • Tạo flashcard: Viết từ vựng lên giấy nhỏ, học lặp đi lặp lại mỗi ngày.
  • Thực hành hàng ngày: Dùng từ vựng vào giao tiếp thực tế khi ở Trung Quốc, hoặc nhắn tin với bạn bè người Trung.
  • Gắn từ với hình ảnh: Dễ nhớ hơn nhiều khi bạn tưởng tượng ra hình ảnh hoặc tình huống cụ thể.

9. Kết luận

Việc học 100 từ vựng tiếng Trung cơ bản sẽ là bước khởi đầu vững chắc cho những ai mới bắt đầu hành trình đến với tiếng Trung. Cho dù bạn đi du học, du lịch hay kinh doanh, chỉ cần nắm vững các từ vựng trên và luyện tập đều đặn, bạn sẽ tiến bộ nhanh chóng.

Và đừng quên, trước khi sang Trung Quốc, hãy chuẩn bị cho mình những phụ kiện thiết yếu như ổ cắm chuyển đổi, sạc dự phòng, bộ sạc điện áp tương thích, tất cả đều có tại HLI Shop – nơi cung cấp đầy đủ hành trang điện tử cho du học sinh và khách du lịch.

📞 Hotline/Zalo: 0963.013.744
🌐 Website: https://hli.vn/
📌 Facebook: fb.com/hlivn