
Hướng dẫn cách gọi món khi ăn ngoài ở Trung Quốc: Từ ngôn ngữ đến ứng xử
Trung Quốc là một trong những thiên đường ẩm thực đa dạng nhất thế giới, nổi tiếng với hàng nghìn món ăn hấp dẫn từ mọi vùng miền. Tuy nhiên, khi lần đầu đặt chân đến đây, nhiều du học sinh và khách du lịch Việt Nam thường cảm thấy lúng túng khi bước vào một nhà hàng Trung Quốc. Không chỉ khác biệt về ngôn ngữ, cách gọi món, phong cách phục vụ và cả văn hóa ăn uống cũng rất khác so với Việt Nam.
Bài viết này sẽ là cẩm nang chi tiết giúp bạn tự tin hơn khi gọi món tại các nhà hàng ở Trung Quốc – từ việc hiểu thực đơn, giao tiếp cơ bản, ứng xử đúng cách cho đến những mẹo công nghệ giúp tiết kiệm thời gian. Đồng thời, bài viết cũng sẽ gợi ý những vật dụng thiết yếu như ổ cắm chuyển đổi đa năng của HLI Shop để bạn luôn sẵn sàng dùng ứng dụng dịch, thanh toán điện tử và kết nối internet mọi lúc.
1. Hiểu văn hóa gọi món của người Trung Quốc
Ở Trung Quốc, việc gọi món thường là trách nhiệm của người “chủ tiệc” – người mời, người trả tiền hoặc người lớn tuổi nhất. Nếu bạn đi ăn cùng bạn bè Trung Quốc, bạn có thể được mời không phải chọn món mà chỉ cần đồng ý với phần ăn mà họ đã gọi. Tuy nhiên, nếu đi ăn một mình hoặc cùng nhóm bạn du học sinh quốc tế, bạn sẽ cần tự chọn món cho phù hợp.
Một số điểm khác biệt cần lưu ý:
- Món ăn Trung Quốc thường để giữa bàn và mọi người dùng đũa gắp ăn chung, chứ không chia khẩu phần riêng.
- Người Trung không ngại gọi nhiều món, kể cả nhiều món giống nhau nhưng chế biến khác nhau.
- Họ thích ăn nóng và không quá quan tâm đến khai vị – món chính – tráng miệng theo kiểu phương Tây.
2. Cách đọc thực đơn Trung Quốc
2.1. Thực đơn không có hình ảnh – một thử thách lớn
Nhiều nhà hàng địa phương không có thực đơn bằng tiếng Anh, càng không có hình ảnh minh họa. Do đó, việc biết một số từ tiếng Trung cơ bản hoặc dùng các ứng dụng dịch hình ảnh sẽ cực kỳ hữu ích.
Một số từ món ăn phổ biến bằng tiếng Trung:
- Cơm: 米饭 (mǐ fàn)
- Mì: 面条 (miàn tiáo)
- Gà: 鸡肉 (jī ròu)
- Heo: 猪肉 (zhū ròu)
- Bò: 牛肉 (niú ròu)
- Cá: 鱼 (yú)
- Trứng: 鸡蛋 (jī dàn)
- Rau: 青菜 (qīng cài)
2.2. Mẹo sử dụng ứng dụng dịch
Bạn có thể dùng ứng dụng như Google Translate hoặc Pleco để quét menu và dịch ngay lập tức. Tuy nhiên, để làm được điều đó, bạn cần sạc điện thoại đầy đủ và có thiết bị sạc đi kèm. Ổ cắm chuyển đổi đa năng của HLI Shop giúp bạn dễ dàng cắm sạc ở mọi nhà hàng, quán ăn, ký túc xá mà không lo thiếu chuẩn phích cắm.
3. Mẫu câu cơ bản khi gọi món
Nếu bạn chưa thành thạo tiếng Trung, hãy học thuộc một số mẫu câu đơn giản để giao tiếp hiệu quả:
- 我要点菜。 (Wǒ yào diǎn cài.) – Tôi muốn gọi món.
- 这个是什么? (Zhège shì shénme?) – Món này là gì?
- 有没有菜单? (Yǒu méiyǒu càidān?) – Có thực đơn không?
- 我不要辣。 (Wǒ bú yào là.) – Tôi không ăn cay.
- 请快一点儿。 (Qǐng kuài yìdiǎnr.) – Làm ơn nhanh lên một chút.
Ngoài ra, bạn có thể chuẩn bị sẵn hình ảnh các món ăn phổ biến hoặc bản dịch thực đơn để đưa cho nhân viên xem.
4. Mẹo gọi món dễ dàng
4.1. Gọi món qua hình ảnh
Rất nhiều nhà hàng nhỏ có menu dán trên tường hoặc bảng điện tử với hình ảnh món ăn. Bạn chỉ cần chỉ tay vào món mình muốn ăn và nói “这个” (zhège – cái này).
4.2. Nhờ sự trợ giúp từ người bản xứ
Đừng ngại hỏi người phục vụ hoặc các bạn Trung Quốc đi cùng bạn. Hầu hết người Trung Quốc rất nhiệt tình và thích giúp đỡ người nước ngoài.
4.3. Sử dụng app đặt đồ ăn
Ở Trung Quốc, Meituan (美团) và Ele.me (饿了么) là hai app giao đồ ăn phổ biến. Nếu không muốn giao tiếp nhiều, bạn có thể đặt món ngay tại bàn bằng app và thanh toán qua Alipay/WeChat Pay. Hãy nhớ mang theo phích cắm HLI Shop để đảm bảo bạn có thể sạc điện thoại bất cứ khi nào.
5. Ứng xử khi ăn ngoài ở Trung Quốc
5.1. Giữ lịch sự, không lớn tiếng
Trung Quốc có nhiều vùng miền với phong cách ăn uống khác nhau, nhưng nói chung người ta đánh giá cao sự lịch sự, không nói lớn tiếng và không đùa giỡn trong bữa ăn.
5.2. Không cắm đũa vào bát cơm
Đây là một điều cấm kỵ trong văn hóa Trung Quốc vì hành động này giống như cắm nhang – chỉ dùng trong tang lễ.
5.3. Không lật cá
Người Trung tin rằng lật cá là điềm xui. Nếu ăn cá nguyên con, bạn nên ăn hết một mặt rồi gỡ xương thay vì lật ngược cá lại.
6. Một số món ăn nên thử
Nếu bạn chưa biết nên gọi gì khi đến Trung Quốc, hãy tham khảo một số món đặc sản dễ ăn dưới đây:
- Lẩu Tứ Xuyên (麻辣火锅): Cay nồng, thơm phức, rất nổi tiếng.
- Vịt quay Bắc Kinh (北京烤鸭): Món ăn truyền thống với lớp da giòn, thịt thơm.
- Sủi cảo (饺子): Có thể chiên hoặc hấp, nhân thịt hoặc rau.
- Bánh bao Thượng Hải (小笼包): Nhân súp bên trong, cần ăn khéo léo.
7. Gợi ý thiết bị hỗ trợ du học sinh và khách du lịch
Khi đi ăn tại Trung Quốc, ngoài vốn ngôn ngữ, một chiếc điện thoại được kết nối ổn định sẽ là người bạn đồng hành đắc lực. Hãy đảm bảo bạn mang theo những thiết bị sau:
- Ổ cắm chuyển đổi đa năng: Đặc biệt là loại có tích hợp cổng USB của HLI Shop, giúp bạn sạc điện thoại, máy ảnh, thiết bị dịch thuật di động mà không sợ cháy nổ hay không tương thích.
- Pin dự phòng dung lượng lớn.
- Router phát Wi-Fi mini nếu bạn không tin tưởng mạng công cộng.
HLI Shop hiện đang phân phối nhiều mẫu adapter đa năng chính hãng, tương thích 100% với hệ thống điện Trung Quốc. Bạn có thể mua trước khi đi để chủ động hơn trong mọi tình huống.
Truy cập: https://hli.vn
Hotline/Zalo hỗ trợ 24/7: 0963013744
Facebook: fb.com/hlivn
Tổng kết
Gọi món khi ăn ngoài ở Trung Quốc có thể khiến bạn bối rối lúc đầu, nhưng khi đã quen, đó sẽ là trải nghiệm thú vị, giúp bạn khám phá ẩm thực và văn hóa bản địa. Hãy chuẩn bị kỹ càng cả về kiến thức ngôn ngữ lẫn thiết bị công nghệ như ổ cắm chuyển đổi – người bạn không thể thiếu trong hành trình du học và du lịch Trung Quốc.
Bài trước: Ẩm thực Trung Quốc: 10 món nên thử ít nhất một lần
[…] Hướng dẫn cách gọi món khi ăn ngoài ở Trung Quốc: Từ ngôn ngữ đến ứng xử […]